1 |
công ty Một chủ thể tạo ra và bán các sản phẩm (hàng hóa), hoặc cung cấp dịch vụ.
|
2 |
công ty,... x. công ti,.... Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "công ty". Những từ có chứa "công ty": . công ty tổng công ty
|
3 |
công ty,... x. công ti,...
|
4 |
công tyCơ quan xuất hay giao những mặt hàng được bán ra hay được phân phối qua MLM. Những người làm việc trong MLM đều phải ký hợp đồng với công ty để có quyền bán sản phẩm của công ty này.
|
5 |
công typarisā (nữ), saṅgaṇikā (nữ)
|
6 |
công tyCông ty (chữ Hán: 公司) là một trong những phát minh thể chế quan trọng nhất của loài người. Được phát triển sau hàng trăm năm với vô số định dạng và biến thể khác nhau, công ty trở thành một trong nhữn [..]
|
<< công khai | ôn >> |