Ý nghĩa của từ công ty là gì:
công ty nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ công ty. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa công ty mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

công ty


Một chủ thể tạo ra và bán các sản phẩm (hàng hóa), hoặc cung cấp dịch vụ.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

công ty


,... x. công ti,.... Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "công ty". Những từ có chứa "công ty": . công ty tổng công ty
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

công ty


,... x. công ti,...
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

công ty


Cơ quan xuất hay giao những mặt hàng được bán ra hay được phân phối qua MLM. Những người làm việc trong MLM đều phải ký hợp đồng với công ty để có quyền bán sản phẩm của công ty này.
Nguồn: vnecon.com (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

công ty


parisā (nữ), saṅgaṇikā (nữ)
Nguồn: phathoc.net

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

công ty


Công ty (chữ Hán: 公司) là một trong những phát minh thể chế quan trọng nhất của loài người. Được phát triển sau hàng trăm năm với vô số định dạng và biến thể khác nhau, công ty trở thành một trong nhữn [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< công khai ôn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa